133391570242336963133391570242336963

AMPE KÌM AC KYORITSU 2127R (AC 1000A)

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thông số kỹ thuật

  • Loại PinR03/LR03 (AAA) 1.5V x 2
  • Kích cỡ đầu kẹp33mm
  • Độ chính xác dòng điện1.000A
  • Màn hình hiển thịLCD
  • Kích thước sản phẩmDài x rộng x dày (204mm x 81mm × 36mm)
  • Trọng lượng sản phẩm230g
  • Sản xuất tạiNhật Bản
  • Bảo hành12 tháng
  • Xuất xứ thương hiệuNhật Bản

 

Đánh giá chi tiết về ampe kìm AC Kyoritsu 2127R 

Nhiều tính hữu ích

Ampe kìm Kyoritsu 2127R sẽ giúp bạn đo dòng điện, điện áp, đo liên tục…. nên được ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra, sửa chữa điện cơ bản và chuyên nghiệp.

Ampe kìm nhập khẩu từ Nhật Bản cho kết quả đo lường nhanh, hiệu quả hơn.

Sản phẩm có khả năng đo dòng lên đến 1000A, đo điện áp AC/DC đạt 600V, đo điện trở ở mức 40.00MΩ đi kèm với tính năng Auto Range.

Kiểu dáng chắc chắn

Ampe kìm được làm bằng chất liệu nhựa cao cấp có khả năng cách điện khá tốt, chống va đập mạnh mà không hề ảnh hưởng đến hoạt động của máy.

Máy được trang bị màn hình LCD kích thước lớn hiển thị 6000 counts cùng với công nghệ backlight mang đến sự thuận tiện trong quá trình theo dõi kết quả.

Hàm mở rộng có đường kính 33m, giúp người dùng có thể linh hoạt đóng, mở đồng thời kẹp dây dẫn dễ dàng ngay cả ở những khu vực chật hẹp.

Máy dùng nguồn pin R03 / LR03 (AAA) (1.5V) x 2 cho thời gian đo liên tục xấp xỉ 170 giờ.

Phụ kiện đi kèm

7066A (Dây đo), 9079 (hộp đựng máy), pin R03 (AAA) x 2, hướng dẫn sử dụng tiếng anh.

Tính an toàn cao 

Ampe kìm Kyoritsu 2127R đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V giúp người dùng yên tâm sử dụng.

Các chức năng khác

  • Giữ giá trị đo cao nhất
  • Chức năng True RMS…

Thông số kỹ thuật khác của ampe kìm AC Kyoritsu 2127R

AC A: 60.00 / 600.0 / 1000A (Tự động điều chỉnh)

  • ± 1.5% rdg ± 4 dgt  (45 – 65 Hz)
  • ± 2.0% rdg ± 5 dgt (40Hz – 1kHz)

AC V: 60.00 / 600.0V (Tự động điều chỉnh)

  • ± 1.0% rdg ± 2 dgt (45 – 65 Hz) (600V)
  • ± 1.5% rdg ± 4 dgt (40Hz – 1kHz) (60 / 600V)

DC V: 60.00 / 600.0V (Tự động điều chỉnh)

  • ± 1.0% rdg ± 3 dgt (60V)
  • ± 1.2% rdg ± 3 dgt (600V)

Ω: 600.0Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ / 6.000 / 40.00MΩ (Tự động điều chỉnh)

  • ± 1.0% rdg ± 5 dgt (600Ω)
  • ± 2.0% rdg ± 3 dgt (6/60 / 600kΩ)
  • ± 3.0% rdg ± 3 dgt (6MΩ)
  • ± 5,0% rdg ± 3 dgt (40MΩ)

Đo điện trở: 600Ω (Bộ rung âm thanh dưới 90Ω)

Kiểm tra điện dung: 1.000 / 10.00 / 100.0μF

  • ± 3.0% rdg ± 15 dgt (1μF)
  • ± 3.0% rdg ± 10 dgt (10 / 100μF)

Kiểm tra diode: 2.000V ± 4% rdg ± 5 dgt

Điện áp hở mạch: < 3.5V

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review